Có 2 kết quả:
仵工 wǔ gōng ㄨˇ ㄍㄨㄥ • 武功 wǔ gōng ㄨˇ ㄍㄨㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
pallbearer
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) martial art
(2) military accomplishments
(3) (Peking opera) martial arts feats
(2) military accomplishments
(3) (Peking opera) martial arts feats
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0